Mã: 40H5203
Đánh giá:
![]()
Thương hiệu: Samsung
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 8,500,000 VNĐ
|
Tivi LED Samsung UA40H5203
Màn hình | |
Kích thước màn hình | Độ phân giải |
40" | 1920 x 1080 |
Video | |
Engine Hình ảnh | Wide Color Enhancer (Plus) |
HyperReal Engine | Có |
Clear Motion Rate | Chế độ xem phim |
100 | Có |
Tỷ lệ tương phản | Natural Mode Support |
Mega Contrast | Có |
Audio | |
Dolby MS10 / MS110 | Tự động Điều chỉnh Âm Lượng |
Dolby MS10 | Có |
DTS Studio Sound / DNSe+ | Ngõ ra âm thanh (RMS) |
DTS Studio Sound | 10W x 2 |
DTS Premium Sound / DTS Premium Sound 5.1 | Loại loa |
DTS Premium Sound 5.1 | Down Firing + Full Range |
Smart TV | |
Samsung SMART TV | Web Browser |
Có | Có |
Ứng dụng | Search |
Có | Có |
Smart Convergence | |
Contents Streaming | Screen Mirroring |
Có | Có |
Tuner/Broadcasting | |
DTV Tuner | Bộ dò đài Analog |
DVB-T2/C | Có |
Kết nối | |
HDMI | RF In (Terrestrial / Cable input) |
2 | 1/1 (Common Use for Terrestrial) /0 |
USB | WiFi Direct |
2 | Có |
Component In (Y/Pb/Pr) | Dongle Ready (3G / LTE) |
1 | Có (TH, Vietnam) |
Composite In (AV) | Wireless LAN Built-in |
1 (Common Use for Component Y) | Có |
Ethernet (LAN) | Digital Audio Out (Optical) |
Có | 1 |
Audio Out (Mini Jack) | |
Có | |
Thiết kế | |
Thiết kế | Slim Type |
Narrow Bezel | Normal |
Bezel Type | Front Color |
NNB | Black |
Loại chân đế | |
Round | |
Additional Feature | |
Accessibility | Chú thích (phụ đề) |
Có (Zoom) | Có |
Digital Clean View | ConnectShare™ (USB 2.0) |
Có | Movie |
Dò kênh tự động | Sports Mode |
Có | Basic |
Tự động tắt nguồn | Embeded POP |
Có | Có |
Clock&On/Off Timer | EPG |
Có | Có |
Bộ hẹn giờ ngủ | Chế độ chơi Game |
Có | Có |
Hỗ trợ USB HID | OSD Language |
Có | Local Languages |
Teletext (TTXT) | Hình-trong-Hình |
Có | Có |
Triple Protector | GUI |
Có (Vietnam) | Golden Bridge |
Eco Feature | |
Eco Sensor | Mercury Content |
Có | 0mg |
Energy Efficiency Class | Lead Presence |
A+ | Có |
Nguồn điện | |
Nguồn cấp điện (V) | Mức tiêu thụ nguồn (IEC 62087 Edition 2) |
AC100-240V 50/60Hz | 45W |
Power Consumption (Max) | Peak Luminance Ratio |
102.00W | 71% |
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ) | Mức tiêu thụ nguồn hằng năm (EU standard,kWh) |
0.3W | 66.00kWh |
Kích thước | |
Package Size (WxHxD) | Set without Stand (WxHxD) |
1104*641*165 | 927.6*551.0*93.0 |
Set with Stand (WxHxD) | |
927.6*606.5*227.6 | |
Trọng lượng | |
Package Weight | "Trọng lượng bộ máy không kèm theo bệ đứng" |
13.5kg | 9.0kg |
Trọng lượng bộ máy kèm theo bệ đứng | |
11.0kg | |
Phụ kiện | |
Model bộ điều khiển từ xa | Mini Wall Mount Supported |
TM1250A | Có |
Batteries (for Remote Control) | Vesa Wall Mount Supported |
Có | Có |
E-Manual | User Manual |
Có | Có |
Cáp nguồn |
Đăng nhận xét