Đánh giá:
Thương hiệu: toshiba
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 18 Tháng
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
TIVI LED 3D TOSHIBA 58L9300-58, 4K-ULTRA HD, 400HZ
Hãng sản xuất | Toshiba |
Xuất xứ | Indonexia |
Bảo hành | 18 tháng |
Kích thước màn hình | 58 inch |
Độ phân giải | 4K ( 3840 x 2160) |
Độ tương phản | 9.000.000 : 1 |
Độ sáng,Góc nhìn | 178 / 178 |
Tần số quét | AMR 400HZ |
Công nghệ hình ảnh | REGZA ENGINE |
Công suất loa | 10W x 2 |
Các tính năng | CEVO 4K |
Panel 16 bit | |
USB Movie | |
Cảm biến ánh sáng Auto View | |
Tự động giảm nhiễu Auto Clean | |
Tăng cường độ tương phản Contrast Booster | |
Tự động khuyếch đại tín hiệu nhận sóng | |
Kiểm soát độ méo âm AD Control | |
Khuyếch đại âm trầm Power Bass Booster | |
Chống lùn hình Super live | |
Công suất tiêu thụ điện | 220W |
Ngõ vào | Component video (Y/Pb/Pr),HDMI,USB , SD Card |
Kích thước (RxCxS) | 1506 x 857 x 374 |
TỔNG QUAN VỀ SẢN PHẨM
Hồi hộp trong từng cảnh phim với chất lượng hình ảnh ngoạn mục từ Toshiba.
Dòng sản phẩm Tivi Toshiba Pro Theatre L9300 mang đến những trải nghiệm phim ảnh kịch tính thông qua công nghệ CEVO 4K độc quyền và những tính năng sắc sảo khác, mang từng cảnh phim vào đời sống thực. Hãy tận hưởng độ chính xác và độ sâu đáng kinh ngạc giúp bạn đắm chìm trong những hình ảnh sống động và chân thực hơn bao giờ hết.
Công nghệ Ultra KD 4K
Màn hình rộng tương xứng với độ phân giải tuyệt hảo: Chi tiết hình ảnh luôn giảm sút khi kích thước màn hình tăng vượt quá 50 inch. Nhưng Toshiba đã khắc phục được hạn chế này thông qua chất lượng hình ảnh ngoạn mục khi sử dụng công nghệ Ultra HD 4K. Sự kết hợp giữa panel Ultra HD 4K của Toshiba và bộ vi xử lý CEVO 4K đời thứ 2 được chế tạo cho riêng tivi Ultra HD 4K đã mang đến chất lượng hình ảnh chân thực gấp 4 lần so với Full HD.
Bộ vi xử lý CEVO 4K mạnh mẽ
Tận hưởng gần như chất lượng Ultra HD dù với 2K nội dung: Bộ vi xử lý CEVO 4K cung cấp chất lượng hình ảnh hầu như ngang tầm với Ultra HD cho nội dung 1080p như phim Blue-rayTM. Khả năng phục hồi nội dung Ultra HD lên đến 90% so với nguyên bản*. Ví dụ, cấu trúc hình ảnh đã bị giảm khi 4K chuyển xuống định dạng Blue-rayTM sẽ được phục hồi bởi chức năng 4K Fine Texture Restoration, đây là tính năng giúp tích hợp khoanh vùng và tái tạo bề mặt tuyệt hảo theo mức 4K. Tính năng 4K Brilliant Restoration cho hình ảnh rõ nét nhờ sự phân tích phản chiếu hình ảnh, cho hình ảnh sống động chân thật hơn bao giờ hết.
*Mức độ phục hồi 90* khi chuyển xuống định dạng thấp hơn khi nội dung gốc được ghi hình ở mức 4K. Đã được đo lường và đánh giá bằng Blue-ray DiscTM của Toshiba. Vì 4K là định dạng mới dùng cho công nghệ mới nên sẽ có thể có vấn đề về khả năng tương thích và trình chiếu. Hiện tại, chưa có video 4K nào đạt tiêu chuẩn, bao gồm không giới hạn được trình chiếu trên TV phổ thông. TV này có thể tương thcih1 với nội dung, tiêu chuẩn và dịch vụ như vậy. Tất nhiên định dạng HDMI hoặc các hình ảnh có độ phân giải vượt trội hơn 4K có thể không được hỗ trợ. Có thể cần đến các phần phụ như ổ cứng ngoài, phần mềm Blue-ray DiscTM và Blue-rayTM (đây là nhãn hiệu của Blue-ray Disc Association).
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hãng sản xuất | Toshiba |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 tháng |
Loại sản phẩm | LED TV |
Kích thước màn hình | 58 inch |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Độ tương phản động | 30000 |
Độ sáng màn hình | 450 cd/m 2 |
Độ phân giải ngang dọc | 4K Ultra HD |
Góc nhìn | 176 độ |
Thời gian đáp ứng | 0.6 m/s |
Công nghệ xử lý hình ảnh | REGZA ENGINE |
Bộ vi xử lý hình ảnh | 10 bít |
Cảm biến ánh sáng xung quang Auto View | Intelligent Auto View |
Chức năng chống nhiễu tự động Auto Clean | Auto Clean 2 |
Chế độ hình ảnh | Auto View / Sống động / Chuẩn / Dịu / Phim / Chế độ Eco / Trò chơi / PC / Bóng đá |
Hệ thống âm thanh | Power Bass Booster |
Hệ thống âm thanh Stereo | NICAM I, B/G, D/K & German Stereo B/G, D/K |
Hệ thống loa | 4 x 12 cm (2) |
Công suất loa | 10W x 2 |
Cổng kết nối | COMPOSITE x2 (1 shared), HDMI x 4, COLORSTREAM COMPONENT VIDEO (Y/PB/PR) x1 |
SD CARD SLOT x1, ETHERNET PORT (RJ-45) x1, IR BLASTER OUT Yes | |
USB VIDEO x2, Fixed RCA Audio + Optical (TBD), USB VIDEO x2 | |
Tín hiệu hệ thu hình | PAL I BG DK & SECAM BG DK & NTSC M BG 4 43 |
Tín hiệu hệ màu | PAL (50/60Hz) & SECAM & NTSC 3.58, 4.43 |
Tín hiệu video | 480i/480p (60Hz), 576i/576p (50Hz), 720p, 1080i, 1080p (50/60Hz) through HDMI |
Tín hiệu RGB | VGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA |
Điện năng | 110-240V 50/60Hz |
Công suất | 123W |
Kích thước không chân đế (R x C x S) | 891x525x84 mm |
Kích thước có chân đế (R x C x S) | 891x525x84 mm |
Đăng nhận xét