Mã: 84L9300
Đánh giá: ![5 Star Rating: Recommended](https://lh3.googleusercontent.com/blogger_img_proxy/AEn0k_tgGQG1fU91zLriYpWGTPJiyZOwvKg4av3r1NrQAi-ufgcVLSie_RKeEfGe8SMoZSdO8JsZooPA1Nz7qrEAKmCRHAIf4YVAAAQExewYxo8fnw=s0-d)
Thương hiệu: toshiba
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 18 Tháng
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
TIVI LED 3D TOSHIBA 84L9300-84, 4K-ULTRA HD
TÍNH NĂNG CHÍNH
Loại sản phẩmLED TV (Edge)LED TV (Edge)
3D TVPassiveActive
Kích thước màn hình8458
Độ sáng màn hình (cd/m²)400400
Độ tương phản động9.000.0009.000.000
Độ phân giải (Ngang x Dọc)3840x21603840x2160
Góc nhìn (độ)178176
HÌNH ẢNH
Công nghệ xử lý hình ảnhCEVO 4KCEVO 4K
Bộ vi xử lý hình ảnh16 bit16 bit
Chuyển đổi 2D sang 3D●●
Tần số quét hìnhAMR 400HzAMR 400Hz
Công nghệ tăng cường độ phân giải4 x Super Resolution +4 x Super Resolution +
Hiệu chỉnh màu 3D●●
Mạch lọc hình lược Comb Filter3D Y/C (PAL&NTSC)3D Y/C (PAL&NTSC)
Chức năng giảm thiểu độ nhiễu MPEG●●
Chức năng dừng hình (toàn màn hình)●●
Chức năng hiệu chỉnh đèn hậu thông minh●●
Chế độ hình ảnhCửa hàng/Auto View/Sống động/Chuẩn/Phim xem ban ngày/Phim xem ban đêm/Phim chuyên nghiệp/Trò chơi/PCCửa hàng/Auto View/Sống động/Chuẩn/Phim xem ban ngày/Phim xem ban đêm/Phim chuyên nghiệp/Trò chơi/PC
ÂM THANH
Audyssey EQ●●
Audyssey Dynamic Volume●●
Power Pass Booster●●
Hệ thống âm thanh StereoNICAM,I ,B/G ,D/K & German Stereo B/G, D/KNICAM,I ,B/G ,D/K & German Stereo B/G, D/K
Công suất loa20W x 210W x 2
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT
MHL●●
Cảm biến ánh sáng xung quanh●●
Định dạng hỗ trợ Media Playbackphim(28 định dạng)/âm thanh/hình ảnhphim(28 định dạng)/âm thanh/hình ảnh
Tương thích ổ cứng ngoài●●
Chức năng Auto ViewIntelligent Auto ViewIntelligent Auto View
Chế độ ECO tự động tắt nguồn●●
Ngôn ngữ hiển thịAnh/Pháp/Nga/Hoa/Thái/Mã Lai/Việt/Ả Rập/Iran/IndonesiaAnh/Pháp/Nga/Hoa/Thái/Mã Lai/Việt/Ả Rập/Iran/Indonesia
CỔNG KẾT NỐI
Antenna11
Cổng 1Scart (RGB+AV)Scart (RGB+AV)
Cổng 2Composite Video+Component+RCA AudioComposite Video+Component+RCA Audio
Cổng 3Cổng HDMI 1 (Bên hông,dưới cùng)Cổng HDMI 1 (Bên hông,dưới cùng)
Cổng 4Cổng HDMI 2 (Bên hông, ở giữa) (3.5mm Mini Jack, chung với PC Audio)Cổng HDMI 2 (Bên hông, ở giữa) (3.5mm Mini Jack, chung với PC Audio)
Cổng 5Cổng HDMI 3 (MHL) (bên hông, trên cùng)Cổng HDMI 3 (MHL) (bên hông, trên cùng)
Cổng 6Cổng HDMI 4 (mặt sau)Cổng HDMI 4 (mặt sau)
Cổng kết nối vi tínhD-Sub 15 pin (3.5mm Mini Jack, chung với HDMI 2 Audio)D-Sub 15 pin (3.5mm Mini Jack, chung với HDMI 2 Audio)
Cổng kết nối kỹ thuật sốUSBx2 + SD cardUSBx2 + SD card
Cổng ra âm thanhCố định (Scart) + OpticalCố định (Scart) + Optical
Headphone1 (3.5mm Mini jack)1 (3.5mm Mini jack)
TÍN HIỆU
Hệ thu hìnhPAL I/BG/DK, SECAM BG/DK, NTSC M/BG 4.43PAL I/BG/DK, SECAM BG/DK, NTSC M/BG 4.43I
Hệ màuPAL, SECAM, NTSC 3.58/ 4.43PAL, SECAM, NTSC 3.58/ 4.43
Tín hiệu Video480i/480p(60Hz),576i/576p(50Hz),720p,1080i,1080p(50/60Hz),3840(24/25/30p)x2160 qua cổng HDMI480i/480p(60Hz),576i/576p(50Hz),720p,1080i,1080p(50/60Hz),3840(24/25/30p)x2160 qua cổng HDMI
Tín hiệu RGBVGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGAVGA, SVGA, XGA, WXGA, SXGA
ĐẶC TÍNH CHUNG
Điện năng cung cấp110-240V AC 50/60 Hz110-240V AC 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ (W)545220
Kích thước không chân đế (RxCxS) mm1916x1118x781306x765x69
Kích thước có chân đế (RxCxS) mm1916x1195x4501306x857x374
Khối lượng tịnh không chân đế (kg)7231.2
Khối lượng tịnh có chân đế (kg)7735.5
Đăng nhận xét